|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kịch bản
noun Scenario
| [kịch bản] | | | film script; scenario; screenplay | | | Viết kịch bản cho một bộ phim tình cảm | | To script a romantic film; To write the screenplay for a romantic film | | | Người soạn kịch bản | | Scenario writer; Screenwriter; Scripwriter; Scenarist |
|
|
|
|